Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lǚ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: LỮ
bạn; bạn bè; bằng hữu。同伴。
伴侣。
bạn bè; bầu bạn.
旧侣。
bạn cũ.
情侣。
tình nhân; bạn tình.
Từ ghép:
侣伴



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.