Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侠义


[xiáyì]
nghĩa hiệp。旧指讲义气,肯舍已助人的。
侠义心肠。
tấm lòng nghĩa hiệp.
侠义行为。
cử chỉ nghĩa hiệp; cử chỉ hào hiệp; hành động hào hiệp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.