Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (俠)
[xiá]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: HIỆP
1. hiệp khách。侠客。
游侠。
du hiệp
武侠。
võ hiệp
2. nghĩa hiệp; hành vi hào hiệp。 侠义。
Từ ghép:
侠客 ; 侠义



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.