Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
依靠


[yīkào]
1. nhờ; dựa vào。指望(别的人或事物来达到一定目的)。
依靠群众
dựa vào quần chúng
依靠组织
dựa vào tổ chức
2. chỗ dựa。可以依靠的人或东西。
女儿是老人唯一的依靠。
con gái là chỗ dựa duy nhất của cha mẹ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.