Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
依附


[yīfù]
1. dựa vào; phụ thuộc vào; nương tựa。附着。
凌霄花依附在别的树木上。
lăng tiêu sống bám trên thân cây khác.
2. ỷ lại; phụ thuộc; tuỳ thuộc。依赖;从属。
依附权贵。
phụ thuộc quyền quý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.