Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
依赖


[yīlài]
1. ỷ lại。依靠别的人或事物而不能自立或自给。
依赖性
tính ỷ lại
不依赖别人
không nên ỷ lại vào người khác.
2. nương tựa; dựa vào。指各个事物或现象互为条件而不可分离。
工业和农业是互相依赖、互相支援的两大国民经济部门。
công nghiệp và nông nghiệp là hai ngành kinh tế quốc dân lớn, dựa vào nhau và chi viện lẫn nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.