Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
依稀


[yīxī]
lờ mờ; mơ hồ; không rõ ràng; mang máng。模模糊糊。
依稀可辨
lờ mờ không phân biệt rõ.
依稀记得
nhớ mang máng
远处楼台,依稀可见。
đứng trên lầu nhìn ra xa, có thể nhìn thấy lờ mờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.