Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
依照


[yīzhào]
theo; căn cứ vào; chiếu theo。以某事物为根据照着进行;按照。
依照他说的去做。
làm theo lời anh ấy nói.
依照原样复制一件。
theo nguyên hình dạng phục chế lại một cái.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.