Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
依然


[yīrán]
như cũ; như xưa; y nguyên。依旧。
依然如故
vẫn như xưa; vẫn như ngày nào.
风景依然
phong cảnh vẫn như xưa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.