Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
依旧


[yījiù]
như cũ; vẫn như cũ; y nguyên。 照旧。
风物依旧
cảnh vật vẫn như xưa.
别人都走了,他依旧坐在那里看书。
mọi người đều đi cả rồi, anh ấy vẫn cứ ngồi xem sách ở đó.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.