Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
依托


[yītuō]
1. dựa vào; nhờ; nương tựa。依靠。
无所依托
không nơi nương tựa
2. vịn vào; giả danh。为达到一定目的而假借某种名义。
依托古人
giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
依托鬼神,骗人钱财。
mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.