|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
依托
![](img/dict/02C013DD.png) | [yītuō] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dựa vào; nhờ; nương tựa。依靠。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无所依托 | | không nơi nương tựa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vịn vào; giả danh。为达到一定目的而假借某种名义。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 依托古人 | | giả danh người xưa; vịn vào người xưa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 依托鬼神,骗人钱财。 | | mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác. |
|
|
|
|