|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
依
![](img/dict/02C013DD.png) | [yī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: Y | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dựa vào; tựa vào。依靠。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 唇齿相依 | | khắng khít như môi với răng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đồng ý; theo。依从;同意。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 劝他休息,他怎么也不依。 | | khuyên anh ấy nghỉ ngơi thế nào, anh ấy cũng không chịu nghe. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. theo。按照。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 依次前进 | | theo thứ tự tiến lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 依法惩处 | | xử phạt theo pháp luật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 依样画葫芦。 | | rập khuôn máy móc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 依我看,这样办可以。 | | theo tôi, làm như vậy là được. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Y。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 依傍 ; 依次 ; 依从 ; 依存 ; 依法 ; 依附 ; 依归 ; 依旧 ; 依据 ; 依靠 ; 依赖 ; 依恋 ; 依凭 ; 依然 ; 依顺 ; 依随 ; 依托 ; 依偎 ; 依违 ; 依稀 ; 依循 ; 依样葫芦 ; 依依 ; 依允 ; 依仗 ; 依照 |
|
|
|
|