Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
供销


[gōngxiāo]
cung tiêu; mua bán。供应生产资料和消费品,以及销售各种产品的商业性活动。
供销合同
hợp đồng mua bán
供销部门
ngành mua bán
供销合作社。
hợp tác xã mua bán.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.