Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
供给


[gōngjǐ]
cung cấp。把生活中必需的物资、钱财、资料等给需要的人使用。
学习用品由训练班免费供给。
đồ dùng học tập đều do lớp huấn luyện cung cấp miễn phí.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.