Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
供求


[gōngqiú]
cung cầu (thường chỉ thương phẩm, hàng hoá)。供给和需求(多指商品)。
供求关系
quan hệ cung cầu
调剂物资,使供求平衡。
điều chỉnh vật tư thị trường, làm cho cung và cầu được cân bằng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.