|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
供应
![](img/dict/02C013DD.png) | [gōngyìng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cung ứng; cung cấp。以物资满足需要(有时也指以人力满足需要)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 供应站 | | trạm cung ứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 计划供应 | | kế hoạch cung cấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 农业用粮食和原料供应工业。 | | nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 发展生产才能够保证供应。 | | phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp. |
|
|
|
|