Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
供应


[gōngyìng]
cung ứng; cung cấp。以物资满足需要(有时也指以人力满足需要)。
供应站
trạm cung ứng
计划供应
kế hoạch cung cấp
农业用粮食和原料供应工业。
nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
发展生产才能够保证供应。
phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.