|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
供应
 | [gōngyìng] | | |  | cung ứng; cung cấp。以物资满足需要(有时也指以人力满足需要)。 | | |  | 供应站 | | | trạm cung ứng | | |  | 计划供应 | | | kế hoạch cung cấp | | |  | 农业用粮食和原料供应工业。 | | | nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp. | | |  | 发展生产才能够保证供应。 | | | phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp. |
|
|
|
|