|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
供奉
| [gòngfèng] | | | 1. phụng dưỡng; cung phụng; thờ cúng。敬奉;供养。 | | | 供奉神佛 | | thờ cúng thần phật | | | 供奉父母 | | phụng dưỡng cha mẹ | | | 2. nghệ nhân; người có tay nghề làm cho vua chúa。以某种技艺侍奉帝王的人。 | | | 老供奉 | | lão nghệ nhân | | | 内廷供奉 | | người phục vụ trong cung đình |
|
|
|
|