|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
供奉
![](img/dict/02C013DD.png) | [gòngfèng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phụng dưỡng; cung phụng; thờ cúng。敬奉;供养。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 供奉神佛 | | thờ cúng thần phật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 供奉父母 | | phụng dưỡng cha mẹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nghệ nhân; người có tay nghề làm cho vua chúa。以某种技艺侍奉帝王的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老供奉 | | lão nghệ nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 内廷供奉 | | người phục vụ trong cung đình |
|
|
|
|