Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
供奉


[gòngfèng]
1. phụng dưỡng; cung phụng; thờ cúng。敬奉;供养。
供奉神佛
thờ cúng thần phật
供奉父母
phụng dưỡng cha mẹ
2. nghệ nhân; người có tay nghề làm cho vua chúa。以某种技艺侍奉帝王的人。
老供奉
lão nghệ nhân
内廷供奉
người phục vụ trong cung đình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.