Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
供养


[gōngyǎng]
cung cấp nuôi dưỡng; cấp dưỡng; nuôi dưỡng。供给长辈或年长的人生活所需。
供养老人
nuôi dưỡng người già.
[gòngyǎng]
phụng dưỡng; cúng bái tổ tiên; cúng bái thần phật。用供品祭祀(神佛和祖先)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.