Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gōng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: CUNG
1. cung cấp; cung; cung ứng。供给;供应。
供不应求
cung không đủ cầu
2. tạo điều kiện; để cho。提供某种利用的条件(给对方利用)。
供读者参考
tạo điều kiện cho độc giả tham khảo
供旅客休息
để cho hành khách nghỉ ngơi
Ghi chú: 另见g̣ng
Từ ghép:
供不应求 ; 供稿 ; 供给 ; 供给制 ; 供求 ; 供求率 ; 供销 ; 供销合作社 ; 供需 ; 供养 ; 供应 ; 供应舰
[gòng]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: CUNG
1. cúng; dâng cúng; cúng bái; cúng vái。把香烛等放在神佛或先辈的像(或牌位)前面表示敬奉;祭祀时摆设祭品。
遗像前供着鲜花。
cúng hoa tươi trước ảnh thờ.
2. đồ cúng。陈列的表示虔敬的东西;供品。
上供
dâng đồ cúng
3. khai; cung khai; thú nhận。受审者陈述案情。
供认
thú nhận; cung khai
4. khẩu cung; lời khai。口供;供词。
录供
ghi khẩu cung; ghi lời khai
问不出供来
không lấy được khẩu cung.
Ghi chú: 另见gōng
Từ ghép:
供案 ; 供词 ; 供奉 ; 供品 ; 供认 ; 供事 ; 供养 ; 供职 ; 供状 ; 供桌



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.