Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侍候


[shìhòu]
hầu hạ; chăm sóc。服待。
侍候父母。
hầu hạ cha mẹ.
侍候病人。
chăm sóc bệnh nhân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.