Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shì]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: THỊ
hầu; hầu hạ。陪伴侍候。
服侍。
phục vụ.
侍立一旁。
đứng hầu bên cạnh.
Từ ghép:
侍从 ; 侍奉 ; 侍候 ; 侍郎 ; 侍弄 ; 侍女 ; 侍卫 ; 侍应生



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.