Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
例行公事


[lìxínggōngshì]
làm theo phép; làm việc công theo thông lệ。按照惯例处理的公事。多借指只重形式,不讲实效的工作。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.