Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
例如


[lìrú]
ví dụ; thí dụ; ví như。举例用语,放在所举的例子前面, 表示下面就是例子。
田径运动的项目很多,例如跳高、跳远、百米赛跑等。
hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.