Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
例外


[lìwài]
1. ngoại lệ。在一般的规律、规定之外。
大家都得遵守规定, 谁也不能例外。
mọi người đều phải tuân theo qui định, không ngoại trừ một ai.
2. trường hợp ngoại lệ。在一般的规律、规定之外的情况。
一般讲纬度越高,气温越低,但也有例外。
nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.