Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
例假


[lìjià]
1. nghỉ lễ (theo quy định)。依照规定放的假,如元旦、春节、五一、国庆等。
2. chu kỳ kinh nguyệt; kinh nguyệt; có kinh; hành kinh。婉词,指月经或月经期。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.