Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lì]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: LỆ
1. ví dụ; thí dụ。用来帮助说明或证明某种情况或说法的事物。
举例。
nêu ví dụ.
例证。
ví dụ chứng minh.
2. lệ cũ; lề thói; tiền lệ; thói quen。从前有过,后来可以仿效或依据的事情。
援例。
dẫn lệ cũ.
3. ca; trường hợp。调查或统计时指合于某种条件的事例。
病例。
ca bệnh.
十五例中,八例有显著进步,四例进步不明显,三例无变化。
trong mười lăm trường hợp, tám trường hợp có tiến bộ, bốn trường hợp có chút tiến bộ, còn ba trường hợp không thấy có chuyển biến gì.
4. quy tắc; thể lệ; ước lệ。规则; 体例。
条例。
điều lệ.
发凡起例。
đýa ra điều lệ.
5. thường lệ; lệ thường; theo lệ quy định。按条例规定的;照成规进行的。
例会。
hội nghị thường kỳ.
例行公事。
làm việc công theo thường lệ.
Từ ghép:
例规 ; 例会 ; 例假 ; 例禁 ; 例句 ; 例如 ; 例题 ; 例外 ; 例行公事 ; 例言 ; 例证 ; 例子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.