|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侈
![](img/dict/02C013DD.png) | [chǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XỈ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lãng phí; hoang phí; phí phạm。浪费。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奢侈 。 | | xa xỉ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phóng đại; nói khoác; tô vẽ thêm; thêu dệt。夸大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 侈 谈。 | | ba hoa khoác lác. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 侈糜 ; 侈谈 |
|
|
|
|