Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chǐ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: XỈ
1. lãng phí; hoang phí; phí phạm。浪费。
奢侈 。
xa xỉ.
2. phóng đại; nói khoác; tô vẽ thêm; thêu dệt。夸大。
侈 谈。
ba hoa khoác lác.
Từ ghép:
侈糜 ; 侈谈



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.