|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侈
| [chǐ] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 8 | | Hán Việt: XỈ | | 书 | | | 1. lãng phí; hoang phí; phí phạm。浪费。 | | | 奢侈 。 | | xa xỉ. | | | 2. phóng đại; nói khoác; tô vẽ thêm; thêu dệt。夸大。 | | | 侈 谈。 | | ba hoa khoác lác. | | Từ ghép: | | | 侈糜 ; 侈谈 |
|
|
|
|