Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (姪)
[zhí]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: ĐIỆT
cháu。(侄儿)侄子。
表侄
cháu họ
内侄
cháu vợ
Từ ghép:
侄妇 ; 侄女 ; 侄女婿 ; 侄孙 ; 侄孙女 ; 侄媳妇 ; 侄子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.