Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (偘)
[kǎn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: KHẢN
1. cương trực; hoà nhã。刚直;和乐的样子。
2. tán gẫu; tán dóc; chuyện phiếm。闲谈; 闲扯。
两人侃到深夜。
hai người tán gẫu đến khuya.
Từ ghép:
侃大山 ; 侃侃 ; 侃儿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.