|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
使唤
| [shǐ·huan] | | | 1. sai bảo; sai khiến。叫人替自己做事。 | | | 爱使唤人 | | thích sai bảo người khác | | | 2. sử dụng; dùng (công cụ, gia súc)。使用(工具、牲口等)。 | | | 新式农具使唤起来很得劲儿。 | | những nông cụ mới này dùng rất thích. | | | 这匹马不听生人使唤。 | | con ngựa này không nghe lời người lạ. |
|
|
|
|