Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
使唤


[shǐ·huan]
1. sai bảo; sai khiến。叫人替自己做事。
爱使唤人
thích sai bảo người khác
2. sử dụng; dùng (công cụ, gia súc)。使用(工具、牲口等)。
新式农具使唤起来很得劲儿。
những nông cụ mới này dùng rất thích.
这匹马不听生人使唤。
con ngựa này không nghe lời người lạ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.