Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
使劲


[shǐjìn]
gắng sức; ra sức。(使劲儿)用力。
在湖里遇着了大风,使劲划了一阵子,才回到岸上。
gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
这块石头真重,我们俩使足了劲儿才把它搬开。
tảng đá này nặng thật, hai đứa chúng tôi gắng hết sức mới khiêng nổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.