使不得
 | [shǐ·bu·de] | | |  | 1. không dùng được。不能使用。 | | |  | 这笔的笔尖坏了,使不得。 | | | ngòi viết này hỏng rồi, không thể dùng được nữa. | | |  | 情况改变了,老办法使不得。 | | | tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũ không còn dùng được nữa. | | |  | 2. không được; không thể。不行;不可以。 | | |  | 病刚好,走远路可使不得。 | | | mới khỏi bệnh, không được đi đường xa. |
|
|