Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
使不得


[shǐ·bu·de]
1. không dùng được。不能使用。
这笔的笔尖坏了,使不得。
ngòi viết này hỏng rồi, không thể dùng được nữa.
情况改变了,老办法使不得。
tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũ không còn dùng được nữa.
2. không được; không thể。不行;不可以。
病刚好,走远路可使不得。
mới khỏi bệnh, không được đi đường xa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.