Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
佼佼


[jiǎojiǎo]
nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng; hơn mức bình thường。胜过一般水平的。
庸中佼佼。
xứ mù thằng chột làm vua; nổi bật trong đám người bình thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.