|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
佳
 | [jiā] |  | Bộ: 人 (亻) - Nhân |  | Số nét: 8 |  | Hán Việt: GIAI | | |  | đẹp; tốt; hay; lành; khoẻ。美; 好。 | | |  | 佳句。 | | | câu hay. | | |  | 佳音。 | | | âm hay; tin lành. | | |  | 成绩甚佳。 | | | thành tích tốt. | | |  | 身体欠佳。 | | | người không được khoẻ. |  | Từ ghép: | | |  | 佳话 ; 佳节 ; 佳境 ; 佳丽 ; 佳偶 ; 佳期 ; 佳人 ; 佳音 |
|
|
|
|