Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yáng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: DƯƠNG
giả trang; giả vờ。假装。
佯死
giả chết
佯攻
giả vờ tiến công; tiến công nghi binh
Từ ghép:
佯攻 ; 佯狂 ; 佯言



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.