Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
佩服


[pèi·fú]
khâm phục; bái phục。感到可敬可爱;钦佩。
这姑娘真能干,我不禁暗暗地佩服她。
cô gái này thật tài giỏi, tôi thầm khâm phục cô ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.