Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
佩服


[pèi·fú]
khâm phục; bái phục。感到可敬可爱;钦佩。
这姑娘真能干,我不禁暗暗地佩服她。
cô gái này thật tài giỏi, tôi thầm khâm phục cô ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.