|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
佩
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (珮) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pèi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỘI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đeo。佩带。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 佩刀。 | | đeo dao. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 腰佩盒子枪。 | | lưng đeo bao súng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đồ trang sức đeo ở đai áo (thời xưa)。古时系在衣带上的装饰品。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 玉佩。 | | ngọc đeo ở đai áo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khâm phục; bái phục。佩服。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钦佩。 | | khâm phục. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这种高度的国际主义精神十分可佩。 | | tinh thần quốc tế cao cả này rất đáng khâm phục. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 佩带 ; 佩服 ; 佩兰 |
|
|
|
|