Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (傭)
[yōng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: DUNG
1. thuê; mướn。雇用。
雇佣
thuê
佣工
người làm thuê; người làm mướn
2. đầy tớ; người ở; con sen; người giúp việc nhà。仆人。
女佣
đầy tớ gái
Từ ghép:
佣工
[yòng]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: DỤNG
tiền hoa hồng; tiền thù lao; tiền boa。佣金。
Từ ghép:
佣金 ; 佣钱



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.