|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
你们
| [nǐ·men] | | | các ông; các bà; các anh; các chị。代词,称不止一个人的对方或包括对方在内的若干人。 | | | 你们歇一会儿,让我们接着干。 | | các anh nghỉ một lát, để chúng tôi làm tiếp. | | | 你们弟兄中间谁是老大? | | trong anh em các anh, ai là anh cả? |
|
|
|
|