Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
你们


[nǐ·men]
các ông; các bà; các anh; các chị。代词,称不止一个人的对方或包括对方在内的若干人。
你们歇一会儿,让我们接着干。
các anh nghỉ một lát, để chúng tôi làm tiếp.
你们弟兄中间谁是老大?
trong anh em các anh, ai là anh cả?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.