|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
佞
![](img/dict/02C013DD.png) | [nìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NỊNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nịnh; nịnh hót。惯于用花言巧语谄媚人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奸佞。 | | gian nịnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 佞人。 | | người nịnh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. có tài。有才智。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不佞(旧时谦称)。 | | kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn). |
|
|
|
|