Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nìng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: NỊNH
1. nịnh; nịnh hót。惯于用花言巧语谄媚人。
奸佞。
gian nịnh.
佞人。
người nịnh.
2. có tài。有才智。
不佞(旧时谦称)。
kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.