|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
佞
| [nìng] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 7 | | Hán Việt: NỊNH | | | 1. nịnh; nịnh hót。惯于用花言巧语谄媚人。 | | | 奸佞。 | | gian nịnh. | | | 佞人。 | | người nịnh. | | | 2. có tài。有才智。 | | | 不佞(旧时谦称)。 | | kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn). |
|
|
|
|