|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作风
| [zuòfēng] | | | 1. tác phong。(思想上、工作上和生活上)表示出来的态度、行为。 | | | 反对官僚作风。 | | phản đối tác phong quan liêu | | | 作风正派 | | tác phong nghiêm chỉnh; tác phong chính phái. | | | 2. phong cách。风格。 | | | 他的文章作风朴实无华。 | | phong cách văn của anh ấy chân chất. |
|
|
|
|