Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作践


[zuò·jian]
lãng phí; làm hư hại; xỉ nhục; chà đạp。糟蹋。
作践粮食
lãng phí lương thực
别作践人
đừng sỉ nhục người khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.