Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作茧自缚


[zuòjiǎnzìfù]
Hán Việt: TÁC KIỂN TỰ PHỌC
mua dây buộc mình; tự trói mình; tự chui vào rọ。蚕吐丝作茧,把自己包在里面。比喻做了某事,结果反而使自己受困。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.