Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作罢


[zuòbà]
thôi; xoá bỏ; coi như không có gì; không tiến hành nữa。作为罢论;不进行。
既然双方都不同意,这件事就只好作罢了。
hai bên đã không đồng ý, thì việc này đành phải huỷ bỏ thôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.