Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作答


[zuòdá]
trả lời câu hỏi。做出回答。
听到问话,他没有马上作答。
nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.