Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作祟


[zuòsuì]
quấy phá; làm hại; gây chuyện。迷信的人指鬼神跟人为难。比喻坏人或坏的思想意识捣乱,妨碍事情顺利进行。
防止有人从中作祟。
ngăn ngừa có người phá hoại từ bên trong.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.