Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作用


[zuòyòng]
1. ảnh hưởng。对事物产生影响。
外界的事物作用于我们的感觉器官,在我们的头脑中形成形象。
sự vật của thế giới bên ngoài ảnh hưởng lên cơ quan cảm giác của chúng ta, hình thành hình tượng trong não chúng ta.
2. tác dụng。对事物产生某种影响的活动。
同化作用
tác dụng đồng hoá
消化作用
tác dụng tiêu hoá
光合作用
tác dụng quang hợp
3. hiệu quả; hiệu dụng。对事物产生的影响;效果;效用。
副作用
hiệu quả phụ
起作用
có hiệu quả
积极作用
hiệu quả tích cực
4. dụng ý。用意。
他刚才说的那些话是有作用的。
những lời anh ấy vừa nói là có dụng ý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.