Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作法


[zuòfǎ]
1. làm phép。旧时指道士施行法术。
2. phương pháp (văn)。作文的方法。
文章作法
phương pháp viết văn
3. cách làm; phương pháp làm。做法。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.