Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作息


[zuòxī]
làm việc và nghỉ ngơi。工作和休息。
按时作息
làm việc và nghỉ ngơi đúng giờ.
作息制度
chế độ làm việc và nghỉ ngơi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.