Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作息


[zuòxī]
làm việc và nghỉ ngơi。工作和休息。
按时作息
làm việc và nghỉ ngơi đúng giờ.
作息制度
chế độ làm việc và nghỉ ngơi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.