Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作废


[zuòfèi]
xoá bỏ; mất hiệu quả; huỷ bỏ; không còn giá trị; hết hiệu lực。因失效而废弃。
过期作废
quá hạn không còn giá trị
作废的票不能再用。
vé hết hạn không thể dùng được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.